anotherim/src/main/res/values-vi/strings.xml

319 lines
22 KiB
XML
Raw Normal View History

<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
2016-02-11 21:45:40 +00:00
<resources>
<string name="action_settings">Cài đặt</string>
<string name="action_add">Hội thoại mới</string>
<string name="action_accounts">Quản lý tài khoản</string>
<string name="action_contact_details">Thông tin liên hệ</string>
<string name="action_add_account">Thêm tài khoản</string>
<string name="action_edit_contact">Chỉnh sửa tên</string>
<string name="action_add_phone_book">Thêm vào danh bạ</string>
<string name="action_delete_contact">Xoá khỏi danh sách bạn bè</string>
<string name="action_block_contact">Chặn liên hệ</string>
<string name="action_unblock_contact">Bỏ chặn liên hệ</string>
<string name="action_block_domain">Chặn miền</string>
<string name="action_unblock_domain">Bỏ chặn miền</string>
<string name="title_activity_manage_accounts">Quản lý tài khoản</string>
<string name="title_activity_settings">Cài đặt</string>
<string name="title_activity_sharewith">Chia sẻ qua Conversation</string>
<string name="title_activity_start_conversation">Khởi chạy Conversation</string>
<string name="title_activity_block_list">Danh sách chặn</string>
<string name="just_now">mới đây</string>
<string name="minute_ago">1 phút trước</string>
<string name="minutes_ago">%d phút trước</string>
<string name="sending">đang gửi...</string>
<string name="message_decrypting">Đang giải mã tin nhắn. Xin chờ...</string>
<string name="pgp_message">Tin nhắn mã hoá bằng OpenPGP</string>
<string name="nick_in_use">Biệt danh đã được sử dụng</string>
<string name="admin">Quản trị viên</string>
<string name="owner">Chủ nhân</string>
<string name="moderator">Điều phối viên</string>
<string name="participant">Thành viên</string>
<string name="visitor">Khách</string>
<string name="block_contact_text">Bạn có muốn chặn %s gửi tin nhắn cho bạn?</string>
<string name="unblock_contact_text">Bạn có muốn bỏ chặn %s và cho phép họ gửi tin nhắn cho bạn?</string>
<string name="block_domain_text">Chặn tất cả liên hệ từ %s?</string>
<string name="unblock_domain_text">Bỏ chặn tất cả liên hệ từ %s?</string>
<string name="contact_blocked">Đã chặn liên hệ</string>
<string name="register_account">Đăng ký tài khoản mới trên máy chủ</string>
<string name="change_password_on_server">Đổi mật k trên máy chủ</string>
<string name="share_with">Chia sẻ với...</string>
<string name="contacts">Danh bạ</string>
<string name="contact">Liên hệ</string>
<string name="cancel">Huỷ</string>
<string name="set">Đặt</string>
<string name="add">Thêm</string>
<string name="edit">Chỉnh sửa</string>
<string name="delete">Xoá</string>
<string name="block">Chặn</string>
<string name="unblock">Bỏ chặn</string>
<string name="save">Lưu</string>
<string name="ok">OK</string>
<string name="send_now">Gửi ngay</string>
<string name="send_never">Đừng hỏi lại nữa</string>
<string name="attach_file">Đính kèm tập tin</string>
<string name="add_contact">Thêm liên hệ</string>
<string name="send_failed">thất bại khi chuyển</string>
<string name="sharing_files_please_wait">Đang chia sẻ các tập tin. Xin chờ...</string>
<string name="action_clear_history">Xoá lịch sử</string>
<string name="clear_conversation_history">Xoá lịch sử hội thoại</string>
<string name="choose_presence">Chọn thiết bị</string>
<string name="send_unencrypted_message">Gửi tin nhắn không mã hoá</string>
<string name="send_message_to_x">Gửi tin nhắn đến %s</string>
<string name="send_omemo_message">Gửi tin nhắn mã hoá OMEMO</string>
<string name="send_omemo_x509_message">Gửi tin nhắn mã hoá v\\OMEMO</string>
<string name="send_pgp_message">Gửi tin nhắn mã hoá OpenPGP</string>
<string name="send_unencrypted">Gửi dạng không mã hoá</string>
<string name="decryption_failed">Giải mã thất bại. Có lẽ bạn không có đúng khoá cá nhân.</string>
<string name="openkeychain_required">OpenKeychain</string>
<string name="restart">Khởi chạy lại</string>
<string name="install">Cài đặt</string>
<string name="openkeychain_not_installed">Xin cài đặt OpenKeychain</string>
<string name="offering">đang đề xuất...</string>
<string name="waiting">đang chờ...</string>
<string name="no_pgp_key">Không tìm thấy khoá OpenPGP</string>
<string name="no_pgp_keys">Không tìm thấy các khoá OpenPGP</string>
<string name="pref_general">Tổng quan</string>
<string name="pref_accept_files">Chấp thuận các tập tin</string>
<string name="pref_accept_files_summary">Tự động chấp thuận các tập tin nhỏ hơn...</string>
<string name="pref_attachments">Tập tin đính kèm</string>
<string name="pref_notification_settings">Thông báo</string>
<string name="pref_vibrate">Rung</string>
<string name="pref_vibrate_summary">Rung khi có tin nhắn mới</string>
<string name="pref_led">Thông báo đèn LED</string>
<string name="pref_led_summary">Chớp đèn thông báo khi có tin nhắn mới</string>
<string name="pref_ringtone">Âm báo</string>
<string name="pref_notification_grace_period">Thời gian gia hạn thông báo</string>
<string name="pref_advanced_options">Nâng cao</string>
<string name="pref_never_send_crash">Không bao giờ gửi báo cáo dừng chạy</string>
<string name="pref_confirm_messages">Xác nhận tin nhắn</string>
<string name="pref_confirm_messages_summary">Báo cho liên hệ của bạn biết khi bạn đã nhận và đọc tin nhắn</string>
<string name="pref_ui_options">UI</string>
<string name="accept">Chấp thuận</string>
<string name="error">Đã có lỗi xảy ra</string>
<string name="your_account">Tài khoản của bạn</string>
<string name="send_presence_updates">Gửi cập nhật hiện diện</string>
<string name="receive_presence_updates">Nhận cập nhật hiện diện</string>
<string name="ask_for_presence_updates">Hỏi cập nhật hiện diện</string>
<string name="attach_choose_picture">Chọn hình</string>
<string name="attach_take_picture">Chụp hình</string>
<string name="preemptively_grant">Ưu tiên trao quyền yêu cầu đăng ký</string>
<string name="error_not_an_image_file">Tập tin bạn chọn không phải là hình ảnh</string>
<string name="error_file_not_found">Không tìm thấy tập tin</string>
<string name="error_io_exception">Lỗi I/O tổng quát. Có lẽ đã hết dung lượng lưu trữ?</string>
<string name="account_status_unknown">Không rõ</string>
<string name="account_status_disabled">Tạm thời tắt</string>
<string name="account_status_online">Trực tuyến</string>
<string name="account_status_connecting">Đang kết nối\u2026</string>
<string name="account_status_offline">Ngoại tuyến</string>
<string name="account_status_unauthorized">Chưa xác minh</string>
<string name="account_status_not_found">Không tìm thấy máy chủ</string>
<string name="account_status_no_internet">Không có kết nối mạng</string>
<string name="account_status_regis_fail">Đăng ký thất bại</string>
<string name="account_status_regis_conflict">Tên người dùng đã được sử dụng</string>
<string name="account_status_regis_success">Đăng ký hoàn tất</string>
<string name="account_status_policy_violation">Vi phạm chính sách</string>
<string name="account_status_incompatible_server">Máy chủ không tương thích</string>
<string name="account_status_stream_error">Lỗi truyền phát</string>
<string name="encryption_choice_unencrypted">Không mã hoá</string>
<string name="encryption_choice_otr">OTR</string>
<string name="encryption_choice_pgp">OpenPGP</string>
<string name="encryption_choice_omemo">OMEMO</string>
<string name="mgmt_account_delete">Xoá tài khoản</string>
<string name="mgmt_account_disable">Tạm thời tắt</string>
<string name="mgmt_account_publish_avatar">Đăng ảnh đại diện</string>
<string name="mgmt_account_publish_pgp">Đăng khoá công cộng OpenPGP</string>
<string name="mgmt_account_enable">Bật tài khoản</string>
<string name="mgmt_account_are_you_sure">Bạn chắc chứ?</string>
<string name="attach_record_voice">Ghi âm</string>
<string name="account_settings_example_jabber_id">username@example.com</string>
<string name="password">Mật khẩu</string>
<string name="add_phone_book_text">Bạn có muốn thêm %s vào danh bạ?</string>
<string name="server_info_show_more">Thông tin máy chủ</string>
<string name="server_info_mam">XEP-0313: MAM</string>
<string name="server_info_carbon_messages">XEP-0280: Message Carbons</string>
<string name="server_info_csi">XEP-0352: Biểu thị trạng thái máy trạm</string>
<string name="server_info_blocking">XEP-0191: Blocking Command</string>
<string name="server_info_roster_version">XEP-0237: Phiên bản hoá danh sách bạn bè</string>
<string name="server_info_stream_management">XEP-0198: Stream Management</string>
<string name="server_info_pep">XEP-0163: PEP (Avatars / OMEMO)</string>
<string name="server_info_http_upload">XEP-0363: HTTP File Upload</string>
<string name="server_info_push">XEP-0357: Push</string>
<string name="server_info_available">sẵn sàng</string>
<string name="server_info_unavailable">không sẵn sàng</string>
<string name="missing_public_keys">Thông báo khoá công cộng bị thất lạc</string>
<string name="last_seen_now">thấy lần cuối vừa đây</string>
<string name="last_seen_mins">thấy lần cuối %d phút trước</string>
<string name="last_seen_hours">thấy lần cuối %d tiếng trước</string>
<string name="last_seen_days">thấy lần cuối %d ngày trước</string>
<string name="openpgp_key_id">ID khoá OpenPGP</string>
<string name="omemo_fingerprint">Dấu vân tay OMEMO</string>
<string name="omemo_fingerprint_x509">Dấu vân tay v\\OMEMO</string>
<string name="other_devices">Các thiết bị khác</string>
<string name="trust_omemo_fingerprints">Tin tưởng các dấu vân tay OMEMO</string>
<string name="fetching_keys">Đang nhận khoá...</string>
<string name="done">Xong</string>
<string name="decrypt">Giải mã</string>
<string name="search">Tìm kiếm</string>
<string name="enter_contact">Nhập liên hệ</string>
<string name="view_contact_details">Xem chi tiết liên hệ</string>
<string name="block_contact">Chặn liên hệ</string>
<string name="unblock_contact">Bỏ chặn liên hệ</string>
<string name="create">Tạo</string>
<string name="select">Chọn</string>
<string name="contact_already_exists">Đã có liên hệ này rồi</string>
<string name="join">Tham gia</string>
<string name="save_as_bookmark">Lưu thành đánh dấu</string>
<string name="delete_bookmark">Xoá đánh dấu</string>
<string name="leave">Rời khỏi</string>
<string name="contact_added_you">Liên hệ đã thêm bạn vào danh bạ</string>
<string name="add_back">Thêm họ vào</string>
<string name="contact_has_read_up_to_this_point">%s đã đọc đến điểm này</string>
<string name="publish">Đăng</string>
<string name="publishing">Đang đăng...</string>
<string name="error_publish_avatar_server_reject">Máy chủ đã từ chối đăng tải của bạn</string>
<string name="error_saving_avatar">Không thể lưu ảnh đại diện vào ổ đĩa</string>
<string name="or_long_press_for_default">(Hoặc nhấn giữ để chuyển về mặc định)</string>
<string name="private_message">đã thì thầm</string>
<string name="private_message_to">đến %s</string>
<string name="send_private_message_to">Gửi tin nhắn riêng tư đến %s</string>
<string name="connect">Kết nối</string>
<string name="account_already_exists">Đã có tài khoản này rồi</string>
<string name="next">Tiếp theo</string>
<string name="skip">Bỏ qua</string>
<string name="disable_notifications">Tắt thông báo</string>
<string name="enable">Bật</string>
<string name="enter_password">Nhập mật khẩu</string>
<string name="request_now">Yêu cầu ngay</string>
<string name="ignore">Bỏ qua</string>
<string name="pref_expert_options_summary">Xin hãy cẩn trọng với chúng</string>
<string name="title_pref_quiet_hours">Giờ yên lặng</string>
<string name="title_pref_quiet_hours_start_time">Thời gian bắt đầu</string>
<string name="title_pref_quiet_hours_end_time">Thời gian kết thúc</string>
<string name="title_pref_enable_quiet_hours">Bật giờ yên lặng</string>
<string name="pref_quiet_hours_summary">Thông báo sẽ được tắt trong giờ yên lặng</string>
<string name="pref_expert_options_other">Khác</string>
<string name="using_account">đang dùng tài khoản %s</string>
<string name="checking_x">Đang kiểm tra %s trên máy chủ HTTTP</string>
<string name="not_connected_try_again">Bạn chưa kết nối mạng. Xin thử lại sau</string>
<string name="check_x_filesize">Kiểm tra kích cỡ %s</string>
<string name="message_options">Tuỳ chọn tin nhắn</string>
<string name="copy_original_url">Sao chép URL gốc</string>
<string name="send_again">Gửi lại</string>
<string name="file_url">URL tập tin</string>
<string name="show_block_list">Quét danh sách chặn</string>
<string name="account_details">Chi tiết tài khoản</string>
<string name="confirm">Xác nhận</string>
<string name="try_again">Thử lại</string>
<string name="pref_keep_foreground_service_summary">Ngăn hệ điều hành ngắt kết nối của bạn</string>
<string name="choose_file">Chọn tập tin</string>
<string name="receiving_x_file">Đang nhận %1$s (đã hoàn tất %2$d%%)</string>
<string name="download_x_file">Tải về %s</string>
<string name="file">tập tin</string>
<string name="open_x_file">Mở %s</string>
<string name="sending_file">đang gửi (đã hoàn tất %1$d%%)</string>
<string name="x_file_offered_for_download">Đã đề xuất tải về %s</string>
<string name="cancel_transmission">Huỷ chuyển tập tin</string>
<string name="pref_show_dynamic_tags_summary">Hiện nhãn chỉ đọc bên dưới các liên hệ</string>
<string name="enable_notifications">Bật thông báo</string>
<string name="account_image_description">Ảnh đại diện tài khoản</string>
<string name="copy_omemo_clipboard_description">Sao chép dấu vân tay OMEMO vào clipboard</string>
<string name="regenerate_omemo_key">Tạo lại khoá OMEMO</string>
<string name="clear_other_devices">Xoá các thiết bị</string>
<string name="fetching_history_from_server">Đang nhận lịch sử từ máy chủ</string>
<string name="no_more_history_on_server">Không còn lịch sử nào trên máy chủ</string>
<string name="updating">Đang cập nhật...</string>
<string name="password_changed">Đã đổi mật khẩu!</string>
<string name="could_not_change_password">Không thể đổi mật khẩu</string>
<string name="change_password">Đổi mật khẩu</string>
<string name="current_password">Mật khẩu hiện tại</string>
<string name="new_password">Mật khẩu mới</string>
<string name="enable_all_accounts">Bật toàn bộ tài khoản</string>
<string name="disable_all_accounts">Tắt toàn bộ tài khoản</string>
<string name="perform_action_with">Thực hiện thao tác với</string>
<string name="no_affiliation">Không có quan hệ gì</string>
<string name="no_role">Ngoại tuyến</string>
<string name="outcast">Kẻ bị ruồng bỏ</string>
<string name="member">Thành viên</string>
<string name="advanced_mode">Chế độ nâng cao</string>
<string name="grant_admin_privileges">Trao quyền quản trị</string>
<string name="remove_admin_privileges">Huỷ quyền quản trị</string>
<string name="could_not_change_affiliation">Không thể đổi mối quan hệ của %s</string>
<string name="ban_now">Cấm ngay</string>
<string name="could_not_change_role">Không thể đổi phận sự của %s</string>
<string name="members_only">Riêng, chỉ dành cho thành viên</string>
<string name="you_are_not_participating">Hiện bạn chưa tham gia</string>
<string name="never">Chưa từng</string>
<string name="until_further_notice">Cho đến thông báo tiếp theo</string>
<string name="pref_enter_is_send">Bấm Enter để gửi</string>
<string name="pref_display_enter_key">Hiện nút Enter</string>
<string name="pref_display_enter_key_summary">Đổi nút biểu tượng cảm xúc thành nút Enter</string>
<string name="audio">âm thanh</string>
<string name="video">video</string>
<string name="image">hình ảnh</string>
<string name="pdf_document">tài liệu PDF</string>
<string name="apk">Ứng dụng Android</string>
<string name="vcard">Liên hệ</string>
<string name="avatar_has_been_published">Đã đăng tải ảnh đại diện!</string>
<string name="sending_x_file">Đang gửi %s</string>
<string name="offering_x_file">Đang đề xuất %s</string>
<string name="hide_offline">Ẩn ngoại tuyến</string>
<string name="contact_is_typing">%s đang gõ...</string>
<string name="contact_has_stopped_typing">%s đã ngừng gõ</string>
<string name="pref_chat_states">Thông báo đang gõ</string>
<string name="send_location">Gửi vị trí</string>
<string name="show_location">Hiện vị trí</string>
<string name="location">Vị trí</string>
<string name="title_undo_swipe_out_conversation">Đã đóng cuộc hội thoại</string>
<string name="pref_dont_trust_system_cas_title">Đừng tin các CA hệ thống</string>
<string name="pref_dont_trust_system_cas_summary">Tất cả chứng nhận phải được phê duyệt thủ công</string>
<string name="pref_remove_trusted_certificates_title">Xoá các chứng nhận</string>
<string name="pref_remove_trusted_certificates_summary">Xoá thủ công các chứng nhận đã phê duyệt</string>
<string name="toast_no_trusted_certs">Không có chứng nhận được phê duyệt thủ công</string>
<string name="dialog_manage_certs_title">Xoá các chứng nhận</string>
<string name="dialog_manage_certs_positivebutton">Xoá lựa chọn</string>
<string name="dialog_manage_certs_negativebutton">Huỷ</string>
<plurals name="toast_delete_certificates">
<item quantity="other">Đã xoá %d chứng nhận</item>
</plurals>
<string name="pref_quick_action">Thao tác nhanh</string>
<string name="none">Không có</string>
<string name="recently_used">Dùng gần đây nhất</string>
<string name="choose_quick_action">Chọn thao tác nhanh</string>
<string name="send_private_message">Gửi tin nhắn cá nhân</string>
<string name="username">Tên người dùng</string>
<string name="username_hint">Tên người dùng</string>
<string name="invalid_username">Đây không phải là tên người dùng hợp lệ</string>
<string name="download_failed_server_not_found">Tải xuống thất bại: Không thấy máy chủ</string>
<string name="download_failed_file_not_found">Tải xuống thất bại: Không thấy tập tin</string>
<string name="download_failed_could_not_connect">Tải xuống thất bại: Không thể kết nối đến máy chủ</string>
<string name="account_status_tor_unavailable">Mạng Tor chưa sẵn sàng</string>
<string name="server_info_broken">Bị hỏng</string>
<string name="pref_away_when_screen_off">Vắng mặt khi màn hình tắt</string>
<string name="action_renew_certificate">Gia hạn chứng nhận</string>
<string name="error_fetching_omemo_key">Lỗi nhập khoá OMEMO!</string>
<string name="verified_omemo_key_with_certificate">Khoá OMEMO đã xác minh với chứng nhận!</string>
<string name="device_does_not_support_certificates">Thiết bị không hỗ trợ chọn lựa các chứng chỉ của máy trạm!</string>
<string name="pref_use_tor">Kết nối đến Tor</string>
<string name="pref_use_tor_summary">Chuyển toàn bộ kết nối thông qua mạng Tor. Cần có Orbot</string>
<string name="account_settings_hostname">Tên máy chủ</string>
<string name="account_settings_port">Cổng</string>
<string name="not_a_valid_port">Đây không phải là số cổng hợp lệ</string>
<string name="not_valid_hostname">Đây không phải là tên máy chủ hợp lệ</string>
<string name="connected_accounts">%1$d trên %2$d tài khoản đã kết nối</string>
<plurals name="x_messages">
<item quantity="other">%dv tin nhắn</item>
</plurals>
<string name="sync_with_contacts">Đồng bộ với danh bạ</string>
<string name="notify_on_all_messages">Thông báo tất cả tin nhắn</string>
<string name="notify_never">Đã tắt thông báo</string>
<string name="notify_paused">Đã dừng thông báo</string>
<string name="always">Luôn luôn</string>
<string name="battery_optimizations_enabled">Đã bật tối ưu pin</string>
<string name="disable">Tắt</string>
<string name="selection_too_large">Khu vực chọn quá lớn</string>
<string name="presence_online">Trực tuyến</string>
<string name="gp_disable">Tắt</string>
<string name="message_copied_to_clipboard">Đã chép tin nhắn vào clipboard</string>
<string name="title_activity_show_location">Hiện vị trí</string>
</resources>